--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sầu khổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sầu khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sầu khổ
+ adj
grievous, miserable
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
sầu khổ
:
grievous, miserable
+
sấp ngửa
:
head and tail
+
chú mày
:
(Familiar form of address used with one's younger brother or a young man about the same age)
+
annihilate
:
tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu